[giaban] VNÐ[/giaban][giamgia]10%[/giamgia] [tomtat]
Giá gốc:Liên hệ VNÐ
Giá bán: Liên hệ VNÐ
Mua sắm:  Liên hệ
Tình trạng: Mới 100%
Hãng sản xuất : Sony  [/tomtat] [kythuat]


SNC-CH260 là camera  thân ống cố định ngoài trời có độ phân giải "full HD" 1080p, được tích hợp đèn hồng ngoại thông minh, hỗ trợ các định dạng nén H.264, MPEG-4 và JPEG.
  • Chất lượng hình ảnh "full HD" 1080p với đèn hồng ngoại thông minh, hỗ trợ  H.264 với 30 fps.
  • Cảm biến CMOS "Exmor".
  • Chuẫn IP66.
  • Chức năng chuyển đổi "Ngày/ Đêm" quang học.
  • Chức năng lấy nét dễ dàng - "Easy focus".
  • Chức năng "Stream squared".
  • Độ phân giải tối đa 1.4 Megapixel (1329 x 1049).
  • Chuẩn ONVIF.
 [/kythuat] [mota]

Các chi tiết

Camera:
Cảm biến hình ảnh1/2.8 type progressive scan “Exmor” CMOS sensor
Độ nhạy sángColor: 0.70lx lx, B/W: 0 lx (IR ON)
(F1.2/ AGC 42dB / 50IRE [IP])
Tổng số điểm ảnh (H x V)Approx. 3.27Megapixel (2096×1561)
Màn trập điện tử1s to 1/10000 s
Điều khiển độ lợiAuto
Điều khiển độ phơi sángAuto, EV Compensation, Auto Slow Shutter
Chế độ cân bằng trắng (WB)Auto (ATW, ATW-PRO), Preset, One-push WB, Manual
Loại ống kínhBuil-in Vari-focal lens
Tỉ lệ phóngOptical 2.9X (x2 Digital Zoom)
Góc nhìn ngang88.5 degrees to 32.3 degrees
Tiêu cựf=3.1 mm to 8.9 mm
F-numberF1.2 (Wide), F2.1 (Tele)
Khoảng cách quan sát tối thiểu300 mm
Hồng ngoạiYes (Wave Length: 850nm [Typical], IR LED: 21pcs)
Chức năng khácYes
Chức năng camera:
Ngày/ ĐêmYes
Wide-D
Nâng cao hình ảnh
Giảm nhiễuYes
Hình ảnh:
Khổ ảnh (ngang x đứng)1920 x 1440, 1600 x 1200, 1680 x 1056, 1920 x 1080, 1440 x 912, 1376 x 768, 1280 x 960, 1280 x 800, 1280 x 720, 1280 x 1024, 1024 x 768, 1024 x 576, 800 x 480, 768 x 576, 720 x 576, 704 x 576, 720 x 480, 640 x 480, 640x 368, 384 x 288, 320 x 240, 320 x 192 (H.264, MPEG-4, JPEG)
Định dạng nénH.264, MPEG-4, JPEG
Codec streamingDual streaming
Tốc độ khung hình tối đaH264: 20fps (1920 x 1440) / 30fps (1920 x 1080)
MPEG-4: 15fps (1920 x 1440) / 20 fps (1920 x 1080)
JPEG: 10fps (1920 x 1440) / 15fps (1920 x 1080)
Âm thanh:
Định dạng nén
Mạng:
Giao thứcIPv4, IPv6, TCP, UDP, ARP, ICMP, IGMP, HTTP, HTTPS, FTP (client only), SMTP, DHCP, DNS,NTP, RTP/RTCP, RTSP, SNMP (MIB-2)
Tương thích chuẩn ONVIFYes
Wireless
Analog video output:
Hệ màuNTSC / PAL
Giao diện:
Ethernet10BASE-T / 100BASE-TX (RJ-45)
Đầu ra video
Đầu vào cảm ứngx 1, make contact, break contact
Đầu ra báo độngx 1, 24V AC/DC, 1A
(mechanical relay outputs electrically isolated from the camera)
Thông tin chung:
Trọng lượng1520g (3 lb 6 oz)
Kích thước (Rộng x Cao x Sâu)ø93 x 186 mm (3 3/4 x 7 3/8 inches)
ø140 x 334.8mm (5 3/8 x 13 1/4 inches) (including arm)
Yêu cầu điện nguồnPoE
Công suất tiêu thụ12.9 W max.
Nhiệt độ hoạt động-30 °C to +50 °C (-22 °F to +122 °F)*2
Tiêu chuẩn bảo vệIP66
Tiêu chuẩn chống va đập-

[/mota]


ĐẦU TRANG